- Thông số kĩ thuật trên website chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
- Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy ấn vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Động cơ |
Loại động cơ |
3.5L 266 hp V6 |
Dung tích xi lanh (cc) |
3500 |
Loại xe |
Minivan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (giây) |
7.2 |
Hộp số |
6 cấp, số tự động |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) |
266 @ 6200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
245 @ 4700 rpm |
Màu sắc |
Màu thân xe |
- Nhiều màu
|
Màu nội thất |
- Nhiều màu
|
Kích thước, trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5085 x 1986x 1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3030 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1666/1699 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1953 |
Lốp xe / Tires |
235/55R18 |
Mâm xe / Wheels |
Mâm hợp kim 18" |
Cửa, chỗ ngồi |
Số cửa |
5 |
Số chỗ ngồi |
7 |
Đặc điểm nổi bật |
TRANG BỊ / EQUIP |
10 túi khí, DVD, 3 màn hinhd, cửa sổ trời, ghế da, mâm đúc, Am, FM,... |
Xuất xứ |
Hãng sản xuất |
Toyota |
Xuất xứ |
Nhập Mỹ |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) |
10,7 |