Xe khách giường nằm Ngô Gia Tự - Động cơ YC6L330-20, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp làm mát bằng nước.
Thông số Xe khách 45 giường nằm Ngô Gia Tự
Thông số chung: |
||
Trọng lượng bản thân : |
12300 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
5455 |
kG |
- Cầu sau : |
9900 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
|
kG |
Số người cho phép chở : |
45 giường + 2 ghế |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15355 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12175 x 2495 x 3690 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
--- x --- x --- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
6200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2020/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
||
Nhãn hiệu động cơ: |
YC6L330-20 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp làm mát bằng nước |
|
Thể tích : |
8424 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
243 kW/ 2200 v/pe |
|
Lốp xe : |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
|
Hệ thống phanh : |
Với cơ cấu phanh ở trục trước kiểu tang trống được |
|
Hệ thống treo: |
hệ thống treo trước và treo sau kiểu phụ thuộc đệm khí |